Characters remaining: 500/500
Translation

hốt thuốc

Academic
Friendly

Từ "hốt thuốc" trong tiếng Việt thường được dùng trong lĩnh vực y học cổ truyền, có nghĩa là "bốc thuốc" hoặc "chuẩn bị thuốc". Khi một người đến khám bệnh tại một phòng thuốc đông y, sau khi bác sĩ khám chẩn đoán, họ sẽ "hốt thuốc" cho bệnh nhân, tức là lấy các vị thuốc phù hợp để điều trị bệnh.

Định nghĩa:
  • Hốt thuốc: hành động bốc hoặc chuẩn bị thuốc từ các vị thuốc đông y theo đơn thuốc của bác sĩ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau khi khám bệnh, bác sĩ đã hốt thuốc cho tôi."
    • "Tôi đến phòng khám để hốt thuốc trị cảm cúm."
  2. Câu nâng cao:

    • "Bác sĩ đã hốt thuốc cho tôi dựa trên triệu chứng tôi đã mô tả."
    • "Hốt thuốc một phần quan trọng trong việc điều trị bệnh bằng y học cổ truyền."
Biến thể của từ:
  • Bốc thuốc: Cũng có nghĩa tương tự như "hốt thuốc", thường được sử dụng trong cả y học cổ truyền hiện đại.
  • Nấu thuốc: quá trình chế biến thuốc từ các vị thuốc đã được hốt.
Các từ gần giống:
  • Tìm thuốc: Tìm kiếm loại thuốc cần thiết, không chỉ giới hạnviệc bốc thuốc còn có thể thuốc tây.
  • Uống thuốc: Hành động uống thuốc đã được bốc hoặc chuẩn bị.
Từ đồng nghĩa:
  • Bốc thuốc: Như đã đề cập, có nghĩa tương tự thường được sử dụng thay thế cho "hốt thuốc".
Các nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "hốt thuốc" cũng có thể hiểu theo nghĩa bóng, liên quan đến việc "làm đó nhanh chóng" hoặc "hành động gấp gáp".
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "hốt thuốc", bạn nên biết rằng từ này chủ yếu liên quan đến y học cổ truyền không phải từ phổ biến trong y học hiện đại.
  1. Nh. Bốc thuốc.

Comments and discussion on the word "hốt thuốc"